Có 2 kết quả:

報數 bào shù ㄅㄠˋ ㄕㄨˋ报数 bào shù ㄅㄠˋ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) number off! (command in military drill)
(2) count off!

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) number off! (command in military drill)
(2) count off!

Bình luận 0